Có 2 kết quả:
巴布亚新几內亚 bā bù yà xīn jǐ nèi yà ㄅㄚ ㄅㄨˋ ㄧㄚˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˇ ㄋㄟˋ ㄧㄚˋ • 巴布亞新幾內亞 bā bù yà xīn jǐ nèi yà ㄅㄚ ㄅㄨˋ ㄧㄚˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˇ ㄋㄟˋ ㄧㄚˋ
Từ điển phổ thông
nước Papua New Guinea
Từ điển phổ thông
nước Papua New Guinea
Từ điển phổ thông
Từ điển phổ thông